I accidentally deleted the file.
Dịch: Tôi đã vô tình xóa file.
She accidentally spilled her drink.
Dịch: Cô ấy đã tình cờ đổ đồ uống của mình.
He found the money accidentally.
Dịch: Anh ấy tình cờ tìm thấy tiền.
một cách không chủ đích
một cách bất ngờ
một cách tình cờ
tai nạn
tình cờ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
yêu tinh
trạm dừng cho xe tải
phân loại văn học
tình trạng không còn khả năng thanh toán
khả năng thể thao
tài sản có tính thanh khoản
nghèo khổ
màu vàng xanh