I accidentally deleted the file.
Dịch: Tôi đã vô tình xóa file.
She accidentally spilled her drink.
Dịch: Cô ấy đã tình cờ đổ đồ uống của mình.
He found the money accidentally.
Dịch: Anh ấy tình cờ tìm thấy tiền.
một cách không chủ đích
một cách bất ngờ
một cách tình cờ
tai nạn
tình cờ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
trường đại học thương mại quốc tế
hợp đồng thử việc
phân biệt, phân loại
lá đỏ
Ổ khóa
kỷ băng hà
một ngày nào đó
kìm (cái)