The project must be completed within the given timeframe.
Dịch: Dự án phải được hoàn thành trong khung thời gian đã cho.
We need to establish a clear timeframe for the tasks.
Dịch: Chúng ta cần xác định một khung thời gian rõ ràng cho các nhiệm vụ.
thời kỳ
thời gian
đo thời gian
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
múa tự do
Kiến thức đầu tư
thời gian chất lượng
vỗ tay, tán thưởng
sắp xếp
gái xinh TikTok
hướng dẫn đến
tập quán miền Nam