The notable list includes several influential figures in technology.
Dịch: Danh sách nổi bật bao gồm một số nhân vật có ảnh hưởng trong lĩnh vực công nghệ.
She was thrilled to be included in the notable list of artists.
Dịch: Cô ấy rất phấn khởi khi được đưa vào danh sách nổi bật các nghệ sĩ.
quá trình biến đường thành caramel, tạo ra một hương vị ngọt ngào và màu nâu.