The committee is reconvening next week.
Dịch: Ủy ban sẽ tái triệu tập vào tuần tới.
After a short break, the conference is reconvening.
Dịch: Sau một thời gian nghỉ ngắn, hội nghị sẽ được họp lại.
Sự tồn tại trong thời gian, tồn tại tạm thời hoặc mang tính thời gian