I am specifically looking for a solution.
Dịch: Tôi đang tìm kiếm một giải pháp cụ thể.
He explained the rules specifically.
Dịch: Anh ấy đã giải thích các quy tắc một cách cụ thể.
The report focuses specifically on climate change.
Dịch: Báo cáo tập trung cụ thể vào biến đổi khí hậu.