New ideas often emerge from discussions.
Dịch: Những ý tưởng mới thường xuất hiện từ các cuộc thảo luận.
The sun will emerge from behind the clouds.
Dịch: Mặt trời sẽ vươn lên từ sau những đám mây.
xuất hiện
nảy sinh
sự xuất hiện
đang vươn lên
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chủ động
sự mất niềm tin, sự hết hào hứng
Chỉ dẫn rõ ràng
hệ sinh thái ven biển
được thánh hiến
chuột túi bandicoot
nền kinh tế đang nổi
cú trả bóng