The instructions were quite indefinite.
Dịch: Hướng dẫn rất không rõ ràng.
His plans for the future remain indefinite.
Dịch: Kế hoạch của anh ấy cho tương lai vẫn chưa xác định.
The project's timeline is still indefinite.
Dịch: Thời gian của dự án vẫn chưa được xác định.