He won a gold medal at the Physics Olympiad.
Dịch: Anh ấy đã giành huy chương vàng tại Kỳ thi Olympic Vật lý.
The Physics Olympiad is a challenging competition.
Dịch: Kỳ thi Olympic Vật lý là một cuộc thi đầy thử thách.
Olympic Khoa học (liên quan)
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Đội mưa xuyên đêm
biến trở
Tiêu chuẩn hóa nội dung
Siêu âm tim
thoát ra, chạy thoát, bỏ đi
món đồ dùng để chúc mừng hoặc kỷ niệm
vòng xoáy tin đồn
nhiệm vụ định kỳ, bài tập thường xuyên