The instructions were unambiguous and easy to follow.
Dịch: Hướng dẫn rất rõ ràng và dễ làm theo.
Her answer was unambiguous, leaving no room for doubt.
Dịch: Câu trả lời của cô ấy rất rõ ràng, không để lại nghi ngờ nào.
rõ ràng
minh bạch
sự mập mờ
làm mập mờ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Hoạt động liên tục
sự thay đổi ca
đối mặt, đối chất
chiếm trọn spotlight
động học chất hóa học
Tự thanh toán
Khu công nghiệp
báo cáo với chính quyền