The answer to the question was clear-cut.
Dịch: Câu trả lời cho câu hỏi là rõ ràng.
We need a clear-cut plan to proceed.
Dịch: Chúng ta cần một kế hoạch rõ ràng để tiến hành.
rõ ràng
hiển nhiên
sự rõ ràng
làm rõ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
vùng rừng
sự giáo dục, việc học hành
vô vọng
quá trình lưu trữ
Cây dừa
giữ liên lạc
sẽ, muốn, đã từng (dùng để diễn đạt ý muốn, giả định hoặc hành động trong quá khứ)
hợp nhất, củng cố