The instructions were explicit and easy to follow.
Dịch: Các hướng dẫn rất rõ ràng và dễ hiểu.
He gave me explicit permission to use his car.
Dịch: Anh ấy đã cho tôi quyền rõ ràng để sử dụng xe của anh ấy.
rõ ràng
không mơ hồ
tính rõ ràng
một cách rõ ràng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Nỗ lực thực hiện
ngu dốt
sự thay đổi tâm trạng
nghề y
nền tảng
sự tước đoạt
bản tường trình chi tiết
Video mang tính chất cung cấp thông tin, giáo dục hoặc hướng dẫn.