He remained unrepentant despite the consequences.
Dịch: Anh ấy vẫn không hối hận mặc dù đã có hậu quả.
The unrepentant criminal continued to commit crimes.
Dịch: Tên tội phạm không hối hận tiếp tục phạm tội.
không ăn năn
không hối tiếc
sự hối hận
hối hận
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kiểm tra nông nghiệp
Luật tổ chức chính phủ
Giết chóc
Nghiên cứu toàn cầu
di sản
Rối loạn cương dương
giao hàng
Kiến trúc mạng