The trespasser was caught by the security guard.
Dịch: Người xâm phạm đã bị bảo vệ bắt được.
Trespassers will be prosecuted.
Dịch: Người xâm phạm sẽ bị xử lý theo pháp luật.
kẻ xâm nhập
kẻ xâm lược
sự xâm phạm
xâm phạm
12/09/2025
/wiːk/
tôn trọng lẫn nhau
Phá hoại hòa bình
giai đoạn co cứng
Phần mềm dùng để tạo ra hình ảnh hoặc hoạt hình từ mô hình hoặc dữ liệu 3D
Có thể ăn được, ngon miệng
người đi lại hàng ngày (giữa nơi ở và nơi làm việc)
viết ra, ghi lại
Vận tải hàng không