The remorseless killer showed no signs of regret.
Dịch: Kẻ giết người không hối hận không có dấu hiệu nào của sự ăn năn.
Her remorseless criticism left him feeling defeated.
Dịch: Sự chỉ trích không thương xót của cô ấy khiến anh ấy cảm thấy thất bại.
chất polyamit, loại chất dẻo tổng hợp thuộc họ polyme dùng trong sản xuất sợi, vải, và các vật liệu kỹ thuật khác
có kỷ luật trong việc kiểm soát cân nặng