He remained unrepentant despite the consequences.
Dịch: Anh ấy vẫn không hối hận mặc dù đã có hậu quả.
The unrepentant criminal continued to commit crimes.
Dịch: Tên tội phạm không hối hận tiếp tục phạm tội.
không ăn năn
không hối tiếc
sự hối hận
hối hận
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sán lá
tiêu đề truyền thông xã hội
đánh giá khóa học
Nha đam
vật liệu nguy hiểm
thiết kế sản phẩm
tài liệu làm rõ
kỷ niệm sâu sắc, ký ức khó phai