The unplanned trip turned out to be the most fun.
Dịch: Chuyến đi không có kế hoạch lại trở thành vui nhất.
They had an unplanned meeting that changed everything.
Dịch: Họ đã có một cuộc họp không có kế hoạch đã thay đổi mọi thứ.
tự phát
ứng khẩu
tính không có kế hoạch
lên kế hoạch
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
video sáng tạo
món ăn theo mùa
một chiến binh
hệ thống báo động
Nghiện trò chơi điện tử
Chủ nghĩa Mác
khu vực xây dựng
Nguy cơ ô nhiễm