He has a bodybuilding figure.
Dịch: Anh ấy có một vóc dáng tạ.
She sculpted a bodybuilding figure through intense training.
Dịch: Cô ấy đã tạo nên một vóc dáng tạ thông qua luyện tập cường độ cao.
thân hình cơ bắp
thân hình thể thao
thuộc thể hình
xây dựng cơ bắp
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
Giọng nữ trầm
Môtô nước
sự mong manh, sự yếu đuối
ưu tiên phát triển
xe thể thao
di động xã hội
nghề thủ công
người bán thịt; người mổ thịt