I need to hurry to catch the bus.
Dịch: Tôi cần vội vàng để bắt xe buýt.
Don't hurry, take your time.
Dịch: Đừng vội vàng, hãy từ từ.
She was in a hurry to finish her work.
Dịch: Cô ấy đang vội vàng để hoàn thành công việc.
vội
thúc giục
tăng tốc
vội vàng
sự vội vàng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bàn thắng đẹp
bài viết chủ đề
thủ tục nhập học
giống với
nhộn nhịp, sôi động
cừu non
Madam Pang
Sự sụp đổ thị trường