She was unaware of the changes happening around her.
Dịch: Cô ấy không biết về những thay đổi đang diễn ra xung quanh.
He remained unaware of the risks involved.
Dịch: Anh ấy vẫn không nhận thức được những rủi ro liên quan.
vô minh
không chú ý
sự không nhận thức
nhận thức
08/11/2025
/lɛt/
doanh nghiệp dựa trên mối quan hệ gia đình
thời tiết xấu
Quần áo xộc xệch
đồng thời
Dầu đậu phộng
chương trình học
giành chiến thắng quyết định
tuyên bố