She embraced her friend tightly.
Dịch: Cô ấy ôm chặt người bạn của mình.
He decided to embrace the new opportunities.
Dịch: Anh ấy quyết định chấp nhận những cơ hội mới.
ôm
bao bọc
sự ôm
đang ôm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Phòng đào tạo
hạt cau
gợi nhớ, gợi cảm xúc
người môi giới bảo hiểm
sửa chữa đường phố
thiết bị thể thao dưới nước
giải quyết tình huống, xử lý tình huống
thiếu ăn ý