She was oblivious to the danger around her.
Dịch: Cô ấy không biết đến nguy hiểm xung quanh.
He walked through the crowd, oblivious to the stares.
Dịch: Anh ấy đi qua đám đông, không chú ý đến ánh nhìn.
không biết
dốt nát
quên lãng
lãng quên
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Cơ sở hạ tầng học máy
tác động chuyển hóa
phần mềm email
bài diễn thuyết
Đội hình lý tưởng
môn rugby
đồ bơi
kỳ thi học thuật