The food was unpalatable.
Dịch: Đồ ăn rất khó nuốt.
The idea was unpalatable to him.
Dịch: Anh ấy không thể chấp nhận ý tưởng đó.
Khó chịu
Khó chịu, không dễ chịu
Khó chịu, không đồng ý
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
kỳ thi đánh giá
trao đổi đoàn cấp cao
sự bền vững môi trường
trò chơi máy tính
ngôi đền biểu tượng
người trụ cột gia đình
buổi họp mặt Tết
tôi thương xót