Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Offensive"

noun
offensive content
/əˈfɛnsɪv ˈkɑntɛnt/

nội dung phản cảm

noun
offensive clothing
/əˈfɛnsɪv ˈkloʊðɪŋ/

quần áo hở hang, phản cảm

adjective
inoffensive
/ɪnəˈfɛnsɪv/

vô hại, không gây khó chịu

noun
offensive material
/əˈfɛnsɪv məˈtɪriəl/

tài liệu xúc phạm

noun phrase
offensive statement
/əˈfɛnsɪv ˈsteɪtmənt/

phát ngôn đụng chạm

noun
counteroffensive
/ˌkaʊntər.əˈfensɪv/

phản công

noun
Offensive remark
/əˈfɛnsɪv rɪˈmɑːrk/

Câu nói khó chịu

noun
offensive satellite
/əˈfɛnsɪv ˈsætəˌlaɪt/

vệ tinh tấn công

noun
offensive odor
/əˈfɛnsɪv ˈoʊdər/

mùi hôi khó chịu

noun
Tet Offensive
/ˌtet əˈfensɪv/

Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân

noun
Tet Offensive in Saigon
/ˌtɛt əˈfɛnsɪv ɪn saɪˈɡɒn/

TP HCM tổng tấn công

noun
offensive strategy
/əˈfɛnsɪv ˈstrætədʒi/

chiến lược tấn công

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY