After a long surgery, he finally came to consciousness.
Dịch: Sau một ca phẫu thuật dài, cuối cùng anh ấy đã trở lại trạng thái ý thức.
She came to consciousness slowly after the accident.
Dịch: Cô ấy từ từ tỉnh lại sau tai nạn.
thức dậy
lấy lại ý thức
ý thức
đánh thức
12/09/2025
/wiːk/
Ảnh hưởng lũ lụt
kẻ giết người
Triển vọng tăng trưởng
triển lãm văn học
tổng chi phí
Tiêu diệt, diệt trừ
áo жи lê đa năng
ăn năn, hối hận