The instructions for the new software were bewildering.
Dịch: Hướng dẫn sử dụng phần mềm mới thật khó hiểu.
She had a bewildering array of choices.
Dịch: Cô ấy có một loạt lựa chọn gây bối rối.
gây nhầm lẫn
khó hiểu
sự bối rối
làm bối rối
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cảnh báo an ninh
biểu hiện
liên hệ với chính quyền
rụng tim
người tiết kiệm
Máy thu hoạch; người thu hoạch
nhắn tin với trai lạ
Mì bò