The instructions for the new software were bewildering.
Dịch: Hướng dẫn sử dụng phần mềm mới thật khó hiểu.
She had a bewildering array of choices.
Dịch: Cô ấy có một loạt lựa chọn gây bối rối.
gây nhầm lẫn
khó hiểu
sự bối rối
làm bối rối
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
dân tình phấn khích
tăng vọt
dịch vụ y tế
chạm đến trái tim
làm việc không ngừng nghỉ
sự vượt lên, sự siêu việt
ăn mừng thành công
vấn đề xã hội