I found his behavior distasteful.
Dịch: Tôi thấy hành vi của anh ta thật khó chịu.
The food had a distasteful smell.
Dịch: Món ăn có mùi khó ngửi.
khó chịu
xúc phạm
ghê tởm
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
vải mềm mại
thơ trữ tình
lộ trình giáo dục
hoang dã
đại diện mua hàng
hệ thống tài chính
nguy cơ nhiễm khuẩn
sự chỉ dẫn sai, sự hướng dẫn sai