The machine gun fired in rapid-fire.
Dịch: Súng máy nhả đạn liên tiếp.
He asked a series of rapid-fire questions.
Dịch: Anh ấy hỏi một loạt câu hỏi liên tiếp.
bắn liên tiếp
bắn liên tục
bắn
sự bắn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
quy mô hàng nghìn tỷ
quyết định thông minh
Nhân viên ngoại giao
Tối ưu hóa
Đệm gối
Người dân làng
Ngày tưởng niệm
lòng biết ơn