The brutality of the crime shocked the entire community.
Dịch: Sự tàn bạo của tội ác đã làm cả cộng đồng sốc.
He was known for his brutality in dealing with opponents.
Dịch: Anh ta nổi tiếng với sự tàn bạo khi đối phó với đối thủ.
sự tàn nhẫn
sự bạo lực
sinh vật tàn bạo
tàn bạo
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Phật tử
sửa điều này lại vướng điều kia
sự ép buộc
cơn thiếu máu não thoáng qua
buổi sáng sớm
quần short
Sao nam Vbiz
Hợp tác sâu rộng