The brutality of the crime shocked the entire community.
Dịch: Sự tàn bạo của tội ác đã làm cả cộng đồng sốc.
He was known for his brutality in dealing with opponents.
Dịch: Anh ta nổi tiếng với sự tàn bạo khi đối phó với đối thủ.
sự tàn nhẫn
sự bạo lực
sinh vật tàn bạo
tàn bạo
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
boots cao cổ
học sau đại học
Bán lại vé
bảo vệ thành công
lượt xem trên YouTube
công nghệ cho mọi người
nước ngoài
cơ quan thu thuế