The brutality of the crime shocked the entire community.
Dịch: Sự tàn bạo của tội ác đã làm cả cộng đồng sốc.
He was known for his brutality in dealing with opponents.
Dịch: Anh ta nổi tiếng với sự tàn bạo khi đối phó với đối thủ.
sự tàn nhẫn
sự bạo lực
sinh vật tàn bạo
tàn bạo
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Người sống ở nông thôn
quan tâm
đặt ra thách thức
truyện tranh trực tuyến
chốt đơn qua livestream
chân thật, thật
thói quen làm việc
xuất huyết não