He was deficiently prepared for the exam.
Dịch: Anh ấy chuẩn bị không đầy đủ cho kỳ thi.
The report was deficiently detailed.
Dịch: Báo cáo thiếu chi tiết.
một cách không đủ
một cách không hoàn chỉnh
thiếu hụt
12/06/2025
/æd tuː/
Nhiễm virus gây viêm não
mùi
bổ sung dự toán
nhiều cơ hội bị lại
không lo lắng, vui vẻ, thoải mái
dạ dày
đá bùa hộ mệnh
nhà một tầng