He was deficiently prepared for the exam.
Dịch: Anh ấy chuẩn bị không đầy đủ cho kỳ thi.
The report was deficiently detailed.
Dịch: Báo cáo thiếu chi tiết.
một cách không đủ
một cách không hoàn chỉnh
thiếu hụt
07/11/2025
/bɛt/
sàn diễn thực thụ
lục địa
xe máy trên đường
công suất 20 triệu
có hại
nấu chậm
bột sữa nguyên kem
cốc cà phê