He was deficiently prepared for the exam.
Dịch: Anh ấy chuẩn bị không đầy đủ cho kỳ thi.
The report was deficiently detailed.
Dịch: Báo cáo thiếu chi tiết.
một cách không đủ
một cách không hoàn chỉnh
thiếu hụt
12/06/2025
/æd tuː/
môi trường trong nhà
giấy mỏng
Gia đình giàu có
công cụ đa năng
Nghề trồng sâm
chu kỳ mặt trăng
mặt hàng hoàn thành
nhu cầu cần thiết