I missed my train connection in Chicago.
Dịch: Tôi bị lỡ chuyến tàu chuyển tiếp ở Chicago.
Is there a train connection to Hanoi?
Dịch: Có chuyến tàu nối chuyến nào đến Hà Nội không?
tàu kết nối
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cung cấp đủ không gian học tập
nhà dân ngập sâu
định nghĩa
lộ ảnh
trưởng phòng
cắt tỉa rừng hoàn toàn
hệ thống điện di động
tố chất thành công