The car's exhaust is emitting a lot of smoke.
Dịch: Khí thải của xe hơi đang phát ra nhiều khói.
She felt exhausted after the long hike.
Dịch: Cô ấy cảm thấy kiệt sức sau chuyến đi bộ dài.
khói
khí thải
sự kiệt sức
cạn kiệt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
năm trăm
Hõm chảo
hậu trường
Lễ hội làng
Cú đáReverse bổng
trung tâm nghiên cứu y học
người chơi nhạc cụ gõ
ứng dụng xác minh sản phẩm