The car's exhaust is emitting a lot of smoke.
Dịch: Khí thải của xe hơi đang phát ra nhiều khói.
She felt exhausted after the long hike.
Dịch: Cô ấy cảm thấy kiệt sức sau chuyến đi bộ dài.
khói
khí thải
sự kiệt sức
cạn kiệt
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Wi-Fi, một công nghệ mạng không dây
dàn bài chi tiết
hiệu quả
lừa đảo bưu kiện
2 yếu tố ấy
tiền tệ
phim tài liệu kịch tính
Cốt cách Hà thành