Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

dietary restrictions

/ˈdaɪəˌtɛri rɪˈstrɪkʃənz/

hạn chế chế độ ăn uống

noun
dictionary

Định nghĩa

Dietary restrictions có nghĩa là Hạn chế chế độ ăn uống
Ngoài ra dietary restrictions còn có nghĩa là các yêu cầu về chế độ ăn, chế độ ăn kiêng

Ví dụ chi tiết

Many people have dietary restrictions due to allergies.

Dịch: Nhiều người có hạn chế chế độ ăn uống do dị ứng.

It's important to consider dietary restrictions when planning a meal.

Dịch: Điều quan trọng là phải xem xét các hạn chế chế độ ăn uống khi lập kế hoạch cho một bữa ăn.

Từ đồng nghĩa

food restrictions

hạn chế thực phẩm

dietary limitations

giới hạn chế độ ăn

Họ từ vựng

noun

diet

chế độ ăn

verb

restrict

hạn chế

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

food allergy
nutritional needs

Word of the day

21/12/2025

decent

/ˈdiːsənt/

tử tế, lịch sự, kha khá, đủ tốt, chỉnh tề, đoan trang

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

verb
consecrate
/ˈkɒnsəˌkreɪt/

thánh hiến

noun
service fee
/ˈsɜrvɪs fi/

Phí dịch vụ

noun
adult film
/əˈdʌlt fɪlm/

phim người lớn

noun
sth
/ˈsʌmθɪŋ/

một cái gì đó

noun
soft voice
/sɔft vɔɪs/

giọng nói nhẹ nhàng

noun
mystical story
/ˈmɪstɪkəl ˈstɔːri/

câu chuyện huyền bí

noun
ocean freight
/ˈoʊʃən freɪt/

cước phí vận chuyển qua đại dương

verb
creating
/kriˈeɪtɪŋ/

sự tạo ra

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2009 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1103 views

Bạn có nên luyện Reading với sách báo không? Lợi ích của việc đọc báo tiếng Anh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2087 views

Làm thế nào để giữ bình tĩnh khi làm bài Reading? Mẹo giúp bạn tập trung hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2293 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1852 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1454 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1302 views

Làm sao để phát triển kỹ năng phân tích câu hỏi Writing Task 2? Cách tiếp cận đề bài

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1454 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2009 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1103 views

Bạn có nên luyện Reading với sách báo không? Lợi ích của việc đọc báo tiếng Anh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2087 views

Làm thế nào để giữ bình tĩnh khi làm bài Reading? Mẹo giúp bạn tập trung hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2293 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1852 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1454 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1302 views

Làm sao để phát triển kỹ năng phân tích câu hỏi Writing Task 2? Cách tiếp cận đề bài

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1454 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2009 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1103 views

Bạn có nên luyện Reading với sách báo không? Lợi ích của việc đọc báo tiếng Anh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2087 views

Làm thế nào để giữ bình tĩnh khi làm bài Reading? Mẹo giúp bạn tập trung hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2293 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY