The luncheon was held at a fancy restaurant.
Dịch: Bữa ăn trưa được tổ chức tại một nhà hàng sang trọng.
She was invited to a business luncheon.
Dịch: Cô ấy được mời tham gia một bữa ăn trưa kinh doanh.
bữa trưa
bữa ăn giữa ngày
quán ăn trưa
ăn trưa
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
giày lười
Kế hoạch nội dung
đề xuất lập pháp
Ví điện tử
phong cách trẻ trung
giảng viên phụ trợ
sự thao tác đối tượng
hàng hóa công cộng