The luncheon was held at a fancy restaurant.
Dịch: Bữa ăn trưa được tổ chức tại một nhà hàng sang trọng.
She was invited to a business luncheon.
Dịch: Cô ấy được mời tham gia một bữa ăn trưa kinh doanh.
bữa trưa
bữa ăn giữa ngày
quán ăn trưa
ăn trưa
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
cuộc thi sáng tạo
một cách trôi chảy, suôn sẻ
thành phần hoạt động
phản chiếu
khoét, đục
cúm dạ dày
tăng độ đàn hồi
Doanh nghiệp nhà nước