He became infamous for his role in the scandal.
Dịch: Anh ta trở nên tai tiếng vì vai trò của mình trong vụ bê bối.
The concentration camp is infamous.
Dịch: Trại tập trung thì печально nổi tiếng.
khét tiếng
ô danh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bình chứa có thể nạp lại
chậu hoa
Chuyến du lịch quốc tế
biến dạng sóng
sự công nghiệp hóa
Tài nguyên nhân lực
truyền thông vệ tinh
buổi dã ngoại