The scandalous behavior of the politician shocked everyone.
Dịch: Hành vi gây tai tiếng của chính trị gia khiến mọi người sốc.
She wrote a scandalous article that stirred up a lot of controversy.
Dịch: Cô ấy đã viết một bài báo gây sốc khiến rất nhiều tranh cãi.
việc nhập khẩu được kiểm soát hoặc giới hạn theo quy định của pháp luật hoặc chính sách thương mại