It was a shameful act.
Dịch: Đó là một hành động đáng xấu hổ.
He felt shameful about his behavior.
Dịch: Anh ấy cảm thấy xấu hổ về hành vi của mình.
đáng hổ thẹn
gây xấu hổ
nỗi xấu hổ
làm xấu hổ
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
gái hà nội
Giàn phơi đồ
người viết blog thời trang
Máy tính bỏ túi
hy vọng hòa bình
Ưu tiên lợi nhuận
giấy điện tử
chủ đề video