It was a shameful act.
Dịch: Đó là một hành động đáng xấu hổ.
He felt shameful about his behavior.
Dịch: Anh ấy cảm thấy xấu hổ về hành vi của mình.
đáng hổ thẹn
gây xấu hổ
nỗi xấu hổ
làm xấu hổ
20/11/2025
Chủ đề nhạy cảm
Thực phẩm nướng
Người chiến thắng giải thưởng TVB
giải lao ăn tối
lá trầu không
bít tết
Tên được đặt cho một người, thường là tên riêng.
cây đã héo