He is notorious for his bad temper.
Dịch: Anh ta khét tiếng vì tính khí nóng nảy.
The company is notorious for polluting the environment.
Dịch: Công ty đó nổi tiếng vì gây ô nhiễm môi trường.
tai tiếng
ô danh
khét tiếng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
quá trình
chất lượng vật liệu
rủi ro tín dụng
từ cú sút xa
nhóm có khả năng đồng cảm
dịch vụ tên miền
máy trợ thính
Trong khi chờ đợi