She was beseeching him to stay.
Dịch: Cô ấy đang khẩn khoản nài anh ấy ở lại.
He gave a beseeching look for help.
Dịch: Anh ấy nhìn với vẻ cầu xin để được giúp đỡ.
cầu khẩn
van xin
sự khẩn khoản
khiến cầu xin
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
cạm bẫy
Nghĩa vụ dân sự
điều chỉnh chiến lược
họp báo
Buổi tập luyện cường độ cao hoặc kéo dài, nhằm nâng cao thể lực và sức bền.
Môi trường sạch
già dặn quá
lỗi thời