She was beseeching him to stay.
Dịch: Cô ấy đang khẩn khoản nài anh ấy ở lại.
He gave a beseeching look for help.
Dịch: Anh ấy nhìn với vẻ cầu xin để được giúp đỡ.
rửa lau (cây cỏ mọc ven sông hoặc đầm lầy, thường cao và có thân mềm, dùng làm vật liệu làm đan hoặc làm cỏ lục bình)