I beseech you to help me.
Dịch: Tôi khẩn cầu bạn giúp tôi.
She beseeched him for forgiveness.
Dịch: Cô ấy van nài anh ta tha lỗi.
nài xin
cầu khẩn
sự khẩn cầu
đã khẩn cầu
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
biến đổi hình thái
Sự thiếu năng lực, sự không đủ khả năng
tiểu gấp
các học giả
tuần lộc
bảng tin trực tuyến
Đã ghi âm/ghi lại
Sức khỏe đường ruột