She sprinkled flakes of chocolate on top of the cake.
Dịch: Cô ấy rắc những mảnh sô cô la lên trên bánh.
The paint was peeling off in large flakes.
Dịch: Sơn đã bong ra thành những mảnh lớn.
mảnh vỡ
mảnh vụn
mảnh
bong ra
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
quản lý kém
Sao Mộc
hút mỡ bắp tay
đội nghiên cứu
xử lý giao dịch
Các quốc gia đang phát triển hoặc có nền kinh tế yếu kém.
Nhà đầu tư thầm lặng
Quy trình ứng phó