She implored him to stay.
Dịch: Cô ấy khẩn cầu anh ta ở lại.
He implored for mercy.
Dịch: Anh ấy cầu xin sự khoan dung.
cầu xin
tha thiết yêu cầu
sự khẩn cầu
khẩn cầu
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
tìm đến tận nhà
Sự sưng, sự phình ra
xử lý cả hai
Chứng chỉ trung học
chi phí cao
rạng rỡ nụ cười
xem quảng cáo
an toàn người bệnh