She implored him to stay.
Dịch: Cô ấy khẩn cầu anh ta ở lại.
He implored for mercy.
Dịch: Anh ấy cầu xin sự khoan dung.
cầu xin
tha thiết yêu cầu
sự khẩn cầu
khẩn cầu
12/06/2025
/æd tuː/
Hết giờ
khu vực ngoại ô
bệnh nhân đã nhập viện
bao quanh
miễn trừ pháp lý
quả táo dại
cuộc tập trận quân sự
món ăn từ trái cây