Her radiant smile lit up the room.
Dịch: Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm bừng sáng cả căn phòng.
He greeted me with a radiant smile.
Dịch: Anh ấy chào tôi bằng một nụ cười rạng rỡ.
nụ cười tươi tắn
nụ cười tỏa sáng
10/09/2025
/frɛntʃ/
Cải thiện thương mại
Vết rạn ở bụng
người khai, người làm chứng
món hầm
Chia sẻ Wi-Fi
Bộ Quốc phòng
quyền tự do biểu đạt
xác minh tính xác thực