Her radiant smile lit up the room.
Dịch: Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm bừng sáng cả căn phòng.
He greeted me with a radiant smile.
Dịch: Anh ấy chào tôi bằng một nụ cười rạng rỡ.
nụ cười tươi tắn
nụ cười tỏa sáng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Cường quốc
hàng trăm người
hữu ích
huyền bí
Tự điều chỉnh
thước dẻo
Ngành công nghiệp hải sản
Điều kiện sống phù hợp