Her radiant smile lit up the room.
Dịch: Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm bừng sáng cả căn phòng.
He greeted me with a radiant smile.
Dịch: Anh ấy chào tôi bằng một nụ cười rạng rỡ.
nụ cười tươi tắn
nụ cười tỏa sáng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Đăng ảnh nhận bằng tốt nghiệp
Xoá lông vĩnh viễn
Thành phố văn hóa
Sự tăng trưởng đột biến
ngôi sao Giáng sinh
tiền tệ toàn cầu
ngọt mát
sự nhiễm trùng