The swelling on his arm was painful.
Dịch: Sự sưng trên cánh tay của anh ấy rất đau.
The swelling indicates an allergic reaction.
Dịch: Sự sưng cho thấy một phản ứng dị ứng.
She applied ice to reduce the swelling.
Dịch: Cô ấy đã chườm đá để giảm sự sưng.
khu đất cao hoặc mảng đất cao được xây dựng để ngăn chặn xói mòn hoặc kiểm soát nước, thường dùng trong cảnh quan hoặc xây dựng công trình