She entreated him to reconsider his decision.
Dịch: Cô ấy đã khẩn cầu anh xem xét lại quyết định của mình.
They entreated the king for mercy.
Dịch: Họ đã nài xin nhà vua sự khoan dung.
khẩn cầu
xin xỏ
sự khẩn cầu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
dự báo kinh tế
snack giòn
gặp mặt trực tiếp
trừ khi
vài chục triệu
Trong những điều kiện đó
gần
sự tận tâm với việc luyện tập