She likes to pry into other people's business.
Dịch: Cô ấy thích xen vào công việc của người khác.
He tried to pry the lid off the box.
Dịch: Anh ấy cố gắng mở nắp hộp.
vật liệu dùng để đóng gói, vận chuyển hoặc bảo vệ hàng hóa trong quá trình gửi hàng