She demonstrated xenoglossy by speaking fluent Spanish without ever having learned it.
Dịch: Cô ấy đã chứng minh khả năng xenoglossy bằng cách nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy mà chưa bao giờ học.
Many researchers are fascinated by cases of xenoglossy reported in various cultures.
Dịch: Nhiều nhà nghiên cứu bị cuốn hút bởi các trường hợp xenoglossy được báo cáo trong nhiều nền văn hóa.
Cổ áo có phần trên hẹp, giống hình chiếc phễu, thường dùng trong các loại áo khoác hoặc áo len để tạo điểm nhấn hoặc giữ ấm