She was prying into my personal life.
Dịch: Cô ấy đang tò mò về đời sống cá nhân của tôi.
I don't like prying into other people's business.
Dịch: Tôi không thích moi móc vào công việc của người khác.
tò mò
tọc mạch
sự tò mò
moi móc
07/11/2025
/bɛt/
một phần của
Thông tin điện tử
chơi chữ
thiết bị hỗ trợ nổi
có tính lịch sử, quan trọng về mặt lịch sử
Sự óng ánh, sự cầu vồng
Thực phẩm hoang dã
nhận thức về khả năng tư duy hoặc hiểu biết của con người hoặc sinh vật