She was prying into my personal life.
Dịch: Cô ấy đang tò mò về đời sống cá nhân của tôi.
I don't like prying into other people's business.
Dịch: Tôi không thích moi móc vào công việc của người khác.
tò mò
tọc mạch
sự tò mò
moi móc
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
quê hương
hình dạng, hình thức
Cung bắn tên
Đồ ăn nhẹ có thể ăn giòn, thường là đồ ăn vặt.
thủ công
Cái tuần lộc
tiếp tục
chứng nghiện mua sắm