You must declare honestly all your income.
Dịch: Bạn phải khai báo trung thực tất cả thu nhập của mình.
The company declared honestly its financial situation.
Dịch: Công ty đã khai báo trung thực về tình hình tài chính của mình.
Lời khai trung thực
Tuyên bố trung thực
Sự trung thực
Trung thực
Một cách trung thực
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hỗn hợp, đa dạng
Che giấu triệu chứng
vu khống, nói xấu
làm suy giảm
thành phần chức năng
Trùng Khánh
Âm thanh nhạc
xỏ (tai, mũi,...) để tạo hình thức trang sức