You must declare honestly all your income.
Dịch: Bạn phải khai báo trung thực tất cả thu nhập của mình.
The company declared honestly its financial situation.
Dịch: Công ty đã khai báo trung thực về tình hình tài chính của mình.
Lời khai trung thực
Tuyên bố trung thực
Sự trung thực
Trung thực
Một cách trung thực
12/06/2025
/æd tuː/
đặc điểm quả
khoe dáng
Tư vấn thuế
đem lại sự yên tâm
mời một cách chân thành
Sự cố an toàn sinh học
Hàm Excel
loạt vụ nổ lớn nhất