I added some Chinese leaf to the stir-fry.
Dịch: Tôi đã thêm một ít rau cải thìa vào món xào.
Chinese leaf is rich in vitamins.
Dịch: Rau cải thìa rất giàu vitamin.
cải thìa
bắp cải Trung Quốc
lá
rau
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Nhân viên biên giới
Văn hóa xứ Wales
sáng kiến âm nhạc hợp tác
khả năng tương thích iOS
không rời khỏi Ukraine
Ba ngày nữa
dốc thoai thoải
ngậm nước và trong suốt