I added some Chinese leaf to the stir-fry.
Dịch: Tôi đã thêm một ít rau cải thìa vào món xào.
Chinese leaf is rich in vitamins.
Dịch: Rau cải thìa rất giàu vitamin.
cải thìa
bắp cải Trung Quốc
lá
rau
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
quốc gia thành viên NATO
bài văn mẫu
chi phí vay mượn
bình chứa kim loại
đối tác thống trị
mối quan hệ xa
giả vờ, giả bộ
gu thời trang sexy