The film was praised for its artistic merit.
Dịch: Bộ phim được khen ngợi vì giá trị nghệ thuật của nó.
The painting has little artistic merit.
Dịch: Bức tranh có ít giá trị nghệ thuật.
giá trị nghệ thuật
giá trị thẩm mỹ
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
người làm kính mắt
tiền lương theo thời gian
Chăm sóc phụ khoa
Cây đinh
Nạn nhân mùa giải
đọc lòng bàn tay
tải ứng dụng
tình cảm riêng tư